Hổ Khiêu Hiệp
Tâi-lô | Hóo thiàu kiap | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Việt bính | Fu2 tiu3 haap6 | ||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữIPATiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaIPAViệt bínhTiếng Mân NamTâi-lô |
|
||||||||||||||||
Phồn thể | 虎跳峽 | ||||||||||||||||
Yale la tinh hóa | Fú tiu haahp | ||||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Hǔ tiào xiá | ||||||||||||||||
IPA | [fǔː tʰīːu hàːp̚] | ||||||||||||||||
Giản thể | 虎跳峡 |